Đăng nhập
.
Diễn đàn
Chủ đề có bài mới
Đăng nhập
Thông báo
Error
OK
EzDiscuss
»
Trao đổi, thảo luận
»
Doanh nghiệp, Cổ phiếu
»
Danh sách các công ty tốt nhất trên thị trường chứng khoán Việt Nam
»
Trả lời
Trả lời
Từ:
Nội dung:
Chèn biểu tượng
Đang tải...
Số ký tự tối đa cho một bài viết là: 32767
Màu chữ:
Default
Dark Red
Red
Orange
Brown
Yellow
Green
Olive
Cyan
Blue
Dark Blue
Indigo
Violet
White
Black
Cỡ chữ:
1
2
3
4
Default
6
7
8
9
[quote=ĐINH VIẾT HUY;3399]1 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô HDG Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 46 69 47 44 Ngành: Real Estate Investment & Services Điểm: 9.3 2 Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Nam PGS Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 50 99 50 26 Ngành: Oil & Gas Producers Điểm: 9.8 3 Công ty Cổ phần Vincom VIC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 113 87 38 13 Ngành: Real Estate Investment & Services Điểm: 12.8 4 Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam VNM Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 38 50 45 43 Ngành: Food Producers Điểm: 12.9 5 Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng DRC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 27 62 52 36 Ngành: Automobiles & Parts Điểm: 14.8 6 Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú DPR Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 36 51 40 37 Ngành: Chemicals Điểm: 14.8 7 Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam PGD Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 55 11 38 8 Ngành: Gas, Water & Multiutilities Điểm: 15.9 8 Công ty cổ phần Cao Su Phước Hòa PHR Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 33 43 42 38 Ngành: Chemicals Điểm: 16.5 9 Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương TDC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 51 53 29 19 Ngành: Real Estate Investment & Services Điểm: 18.5 10 Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh BMP Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 31 45 37 36 Ngành: Construction & Materials Điểm: 18.7 11 Công ty Cổ phần Bourbon Tây Ninh SBT Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 54 89 22 21 Ngành: Food Producers Điểm: 18.9 12 Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San MSN Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 54 111 20 18 Ngành: Conglomerates: fin services, consumer goods, mining Điểm: 20.4 13 Công ty Cổ phần Đường Biên Hoà BHS Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 48 29 31 22 Ngành: Food Producers Điểm: 20.9 14 Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong NTP Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 30 20 48 33 Ngành: Construction & Materials Điểm: 21.1 15 Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn LSS Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 21 80 30 27 Ngành: Food Producers Điểm: 21.4 16 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn VHC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 19 70 33 23 Ngành: Food Producers Điểm: 21.8 17 Công ty Dung dịch khoan và Hóa phẩm Dầu khí PVC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 82 21 23 20 Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution Điểm: 22 18 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang DHG Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 19 48 35 35 Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog Điểm: 22.4 19 Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm NTL Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 16 16 73 68 Ngành: Real Estate Investment & Services Điểm: 22.4 20 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông ELC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 14 45 41 35 Ngành: Software & Computer Services Điểm: 22.7 21 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang ASM Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 46 44 27 19 Ngành: Real Estate Investment & Services Điểm: 22.8 22 Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam VSC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 27 22 38 35 Ngành: Industrial Transportation Điểm: 22.9 23 Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hoà Bình HBC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 64 166 18 11 Ngành: Construction & Materials Điểm: 23 24 Công ty cổ phần Everpia Việt Nam EVE Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 34 44 27 27 Ngành: Household Goods & Home Construction Điểm: 23.5 25 Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật IJC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 81 49 20 13 Ngành: Construction & Materials Điểm: 24.6 26 Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa VCF Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 22 26 33 33 Ngành: Beverages Điểm: 25 27 Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận PNJ Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 63 25 22 15 Ngành: General Retailers Điểm: 25.4 28 Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam DBC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 40 60 22 14 Ngành: Food Producers Điểm: 26.2 29 Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam PVS Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 41 38 26 12 Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution Điểm: 27.2 30 Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội SHB Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 72 57 15 3 Ngành: Banks Điểm: 27.6 31 Công ty Cổ phần FPT FPT Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 16 26 36 23 Ngành: Fixed Line Telecommunications Điểm: 27.8 32 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam CTG Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 38 51 24 5 Ngành: Banks Điểm: 27.9 33 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam EIB Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 57 62 14 4 Ngành: Banks Điểm: 28 34 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội MBB Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 50 45 21 5 Ngành: Banks Điểm: 28.2 35 Tổng Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí DPM Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 113 31 33 32 Ngành: Chemicals Điểm: 28.6 36 Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam VNS Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 40 34 19 15 Ngành: Travel & Leisure Điểm: 31 37 Công ty Cổ phần LICOGI 16 LCG Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 50 4 21 16 Ngành: Construction & Materials Điểm: 31 38 Tổng Công ty Tài Chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam PVF Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 42 111 7 2 Ngành: Financial Services Điểm: 31.3 39 Công ty Cổ phần PVI PVI Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 78 27 9 9 Ngành: Nonlife Insurance Điểm: 31.3 40 Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam PAC Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 17 8 30 22 Ngành: Electronic & Electrical Equipment Điểm: 32.8 41 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát HPG Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 29 13 23 17 Ngành: Industrial Metals & Mining Điểm: 33.2 42 Công ty Cổ phần Xây dựng Cotec CTD Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 35 14 20 20 Ngành: Construction & Materials Điểm: 33.4 43 Công ty Cổ phần Thép Pomina POM Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 18 3 30 17 Ngành: Industrial Metals & Mining Điểm: 34.6 44 Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai HAG Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 19 19 23 14 Ngành: Real Estate Investment & Services Điểm: 35.9 45 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín STB Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 32 29 16 7 Ngành: Banks Điểm: 36.8 46 Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh HCM Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 10 102 14 14 Ngành: Financial Services Điểm: 37.5 47 Công ty Cổ phần TRAPHACO TRA Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 11 24 21 19 Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog Điểm: 37.8 48 Công ty Cổ phần Bảo hiểm PETROLIMEX PGI Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 20 34 11 11 Ngành: Nonlife Insurance Điểm: 39.7 49 Công ty Cổ phần S.P.M SPM Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 15 3 21 18 Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog Điểm: 40.2 50 Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh REE Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%) Tăng trưởng Doanh thu Tăng trưởng Lợi nhuận ROE ROC 16 15 16 14 Ngành: Industrial Engineering Điểm: 41.9[/quote]
[YOUTUBE]Put YouTube URL in Here[/YOUTUBE]
[VIMEO]http://www.vimeo.com/xxxxxxx[/VIMEO]
[GOOGLEWIDGET]<script src="url"></script>[/GOOGLEWIDGET]
[SPOILER]Put Spoiler Text in Here[/SPOILER]
[USERLINK]Put User Name Here[/USERLINK]
Plain Text
ActionScript3
Bash(shell)
ColdFusion
C#
C++
CSS
Delphi
Diff
Erlang
Groovy
JavaScript
Java
JavaFX
Perl
PHP
PowerShell
Pyton
Ruby
Scala
SQL
Visual Basic
XML
Tùy chọn:
Đính kèm tập tin?
Mã an ninh:
Nhập mã an ninh:
Xem trước
gửi
Cancel
Last 10 Posts (In reverse order)
ĐINH VIẾT HUY
Đã gửi:
07/07/2012 lúc 09:24:36(UTC)
Originally Posted by: Client11094
Originally Posted by: bantaydo
bác copy paste hay sao mà nó nhảy lung tung à
Ba điều mạnh ở chỗ nắm nhiều thông tin, lại rất nhiệt tình
Nhưng, có thương thì thương cho chót!
Ae
mỗi người một trường phái
Bạn phân loại ra theo tiêu chí:
con nào tốt do có tài chính cơ bản, hay do thanh khoản hoặc nhiều người đang hâm mộ: Con nào mới có tin tốt hoặc bắt đầu được đánh lên v.v..
tin tức kịp thời sẽ tốt hơn rất nhiều
Để phân tích chuẩn nhất về 50 công ty này phải nhờ các bác môi giới nhà ta bác ạ. Anh chị trong công ty mình phân thích rất chuẩn đây là điều em đang muốn học hỏi. Có phân thích của các bác ấy em mới đưa ra nhận định chuẩn nhất của bản thân.
NGUYỄN MAI HỒNG
Đã gửi:
06/07/2012 lúc 11:18:14(UTC)
Originally Posted by: bantaydo
bác copy paste hay sao mà nó nhảy lung tung à
Ba điều mạnh ở chỗ nắm nhiều thông tin, lại rất nhiệt tình
Nhưng, có thương thì thương cho chót!
Ae
mỗi người một trường phái
Bạn phân loại ra theo tiêu chí:
con nào tốt do có tài chính cơ bản, hay do thanh khoản hoặc nhiều người đang hâm mộ: Con nào mới có tin tốt hoặc bắt đầu được đánh lên v.v..
tin tức kịp thời sẽ tốt hơn rất nhiều
PHẠM TRẦN HOÀNG SƠN
Đã gửi:
06/07/2012 lúc 10:05:44(UTC)
bác copy paste hay sao mà nó nhảy lung tung à
ĐINH VIẾT HUY
Đã gửi:
30/06/2012 lúc 12:43:24(UTC)
1 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hà Đô HDG
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
46 69 47 44
Ngành: Real Estate Investment & Services
Điểm: 9.3
2 Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí hóa lỏng Miền Nam PGS
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
50 99 50 26
Ngành: Oil & Gas Producers
Điểm: 9.8
3 Công ty Cổ phần Vincom VIC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
113 87 38 13
Ngành: Real Estate Investment & Services
Điểm: 12.8
4 Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam VNM
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
38 50 45 43
Ngành: Food Producers
Điểm: 12.9
5 Công ty Cổ phần Cao su Đà Nẵng DRC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
27 62 52 36
Ngành: Automobiles & Parts
Điểm: 14.8
6 Công ty Cổ phần Cao Su Đồng Phú DPR
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
36 51 40 37
Ngành: Chemicals
Điểm: 14.8
7 Công ty Cổ phần Phân phối Khí thấp áp Dầu khí Việt Nam PGD
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
55 11 38 8
Ngành: Gas, Water & Multiutilities
Điểm: 15.9
8 Công ty cổ phần Cao Su Phước Hòa PHR
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
33 43 42 38
Ngành: Chemicals
Điểm: 16.5
9 Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương TDC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
51 53 29 19
Ngành: Real Estate Investment & Services
Điểm: 18.5
10 Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh BMP
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
31 45 37 36
Ngành: Construction & Materials
Điểm: 18.7
11 Công ty Cổ phần Bourbon Tây Ninh SBT
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
54 89 22 21
Ngành: Food Producers
Điểm: 18.9
12 Công ty Cổ phần Tập đoàn Ma San MSN
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
54 111 20 18
Ngành: Conglomerates: fin services, consumer goods, mining
Điểm: 20.4
13 Công ty Cổ phần Đường Biên Hoà BHS
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
48 29 31 22
Ngành: Food Producers
Điểm: 20.9
14 Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong NTP
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
30 20 48 33
Ngành: Construction & Materials
Điểm: 21.1
15 Công ty Cổ phần Mía đường Lam Sơn LSS
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
21 80 30 27
Ngành: Food Producers
Điểm: 21.4
16 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn VHC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
19 70 33 23
Ngành: Food Producers
Điểm: 21.8
17 Công ty Dung dịch khoan và Hóa phẩm Dầu khí PVC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
82 21 23 20
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
Điểm: 22
18 Công ty Cổ phần Dược Hậu Giang DHG
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
19 48 35 35
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
Điểm: 22.4
19 Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm NTL
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
16 16 73 68
Ngành: Real Estate Investment & Services
Điểm: 22.4
20 Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông ELC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
14 45 41 35
Ngành: Software & Computer Services
Điểm: 22.7
21 Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang ASM
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
46 44 27 19
Ngành: Real Estate Investment & Services
Điểm: 22.8
22 Công ty cổ phần Tập đoàn Container Việt Nam VSC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
27 22 38 35
Ngành: Industrial Transportation
Điểm: 22.9
23 Công ty Cổ phần Xây dựng và Kinh doanh Địa ốc Hoà Bình HBC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
64 166 18 11
Ngành: Construction & Materials
Điểm: 23
24 Công ty cổ phần Everpia Việt Nam EVE
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
34 44 27 27
Ngành: Household Goods & Home Construction
Điểm: 23.5
25 Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật IJC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
81 49 20 13
Ngành: Construction & Materials
Điểm: 24.6
26 Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa VCF
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
22 26 33 33
Ngành: Beverages
Điểm: 25
27 Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận PNJ
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
63 25 22 15
Ngành: General Retailers
Điểm: 25.4
28 Công ty Cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam DBC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
40 60 22 14
Ngành: Food Producers
Điểm: 26.2
29 Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam PVS
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
41 38 26 12
Ngành: Oil Equipment, Services & Distribution
Điểm: 27.2
30 Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn - Hà Nội SHB
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
72 57 15 3
Ngành: Banks
Điểm: 27.6
31 Công ty Cổ phần FPT FPT
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
16 26 36 23
Ngành: Fixed Line Telecommunications
Điểm: 27.8
32 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam CTG
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
38 51 24 5
Ngành: Banks
Điểm: 27.9
33 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xuất nhập khẩu Việt Nam EIB
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
57 62 14 4
Ngành: Banks
Điểm: 28
34 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội MBB
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
50 45 21 5
Ngành: Banks
Điểm: 28.2
35 Tổng Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí DPM
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
113 31 33 32
Ngành: Chemicals
Điểm: 28.6
36 Công ty Cổ phần Ánh Dương Việt Nam VNS
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
40 34 19 15
Ngành: Travel & Leisure
Điểm: 31
37 Công ty Cổ phần LICOGI 16 LCG
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
50 4 21 16
Ngành: Construction & Materials
Điểm: 31
38 Tổng Công ty Tài Chính Cổ phần Dầu khí Việt Nam PVF
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
42 111 7 2
Ngành: Financial Services
Điểm: 31.3
39 Công ty Cổ phần PVI PVI
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
78 27 9 9
Ngành: Nonlife Insurance
Điểm: 31.3
40 Công ty Cổ phần Pin Ắc quy Miền Nam PAC
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
17 8 30 22
Ngành: Electronic & Electrical Equipment
Điểm: 32.8
41 Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát HPG
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
29 13 23 17
Ngành: Industrial Metals & Mining
Điểm: 33.2
42 Công ty Cổ phần Xây dựng Cotec CTD
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
35 14 20 20
Ngành: Construction & Materials
Điểm: 33.4
43 Công ty Cổ phần Thép Pomina POM
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
18 3 30 17
Ngành: Industrial Metals & Mining
Điểm: 34.6
44 Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai HAG
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
19 19 23 14
Ngành: Real Estate Investment & Services
Điểm: 35.9
45 Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín STB
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
32 29 16 7
Ngành: Banks
Điểm: 36.8
46 Công ty Cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh HCM
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
10 102 14 14
Ngành: Financial Services
Điểm: 37.5
47 Công ty Cổ phần TRAPHACO TRA
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
11 24 21 19
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
Điểm: 37.8
48 Công ty Cổ phần Bảo hiểm PETROLIMEX PGI
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
20 34 11 11
Ngành: Nonlife Insurance
Điểm: 39.7
49 Công ty Cổ phần S.P.M SPM
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
15 3 21 18
Ngành: Pharmaceuticals & Biotechnolog
Điểm: 40.2
50 Công ty Cổ phần Cơ điện lạnh REE
Tỉ lệ trung bình 3 năm 2009 - 2011 (%)
Tăng trưởng
Doanh thu Tăng trưởng
Lợi nhuận ROE ROC
16 15 16 14
Ngành: Industrial Engineering
Điểm: 41.9
Bản quyền © Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT.
Điều khoản và Quy tắc hoạt động Diễn đàn
|
Mạng lưới giao dịch
|
Liên hệ